Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 2,1082 | රු 2,1476 | 1,70% |
3 tháng | රු 2,1082 | රු 2,2787 | 4,86% |
1 năm | රු 2,0582 | රු 2,5287 | 5,47% |
2 năm | රු 2,0582 | රු 2,8720 | 20,51% |
3 năm | රු 1,5044 | රු 2,8720 | 35,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
kr 1 | රු 2,1639 |
kr 5 | රු 10,819 |
kr 10 | රු 21,639 |
kr 25 | රු 54,097 |
kr 50 | රු 108,19 |
kr 100 | රු 216,39 |
kr 250 | රු 540,97 |
kr 500 | රු 1.081,94 |
kr 1.000 | රු 2.163,87 |
kr 5.000 | රු 10.819 |
kr 10.000 | රු 21.639 |
kr 25.000 | රු 54.097 |
kr 50.000 | රු 108.194 |
kr 100.000 | රු 216.387 |
kr 500.000 | රු 1.081.937 |