Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / LKR Đảo
kr
=
රු
15/05/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 2,1082 රු 2,1476 1,70%
3 tháng රු 2,1082 රු 2,2787 4,86%
1 năm රු 2,0582 රු 2,5287 5,47%
2 năm රු 2,0582 රු 2,8720 20,51%
3 năm රු 1,5044 රු 2,8720 35,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Rupee Sri Lanka (LKR)
kr 1රු 2,1639
kr 5රු 10,819
kr 10රු 21,639
kr 25රු 54,097
kr 50රු 108,19
kr 100රු 216,39
kr 250රු 540,97
kr 500රු 1.081,94
kr 1.000රු 2.163,87
kr 5.000රු 10.819
kr 10.000රු 21.639
kr 25.000රු 54.097
kr 50.000රු 108.194
kr 100.000රු 216.387
kr 500.000රු 1.081.937