Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,4656 | kr 0,4743 | 1,67% |
3 tháng | kr 0,4388 | kr 0,4743 | 5,11% |
1 năm | kr 0,3955 | kr 0,4859 | 5,79% |
2 năm | kr 0,3482 | kr 0,4859 | 25,80% |
3 năm | kr 0,3482 | kr 0,6647 | 26,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Krona Iceland (ISK) |
රු 10 | kr 4,6498 |
රු 50 | kr 23,249 |
රු 100 | kr 46,498 |
රු 250 | kr 116,25 |
රු 500 | kr 232,49 |
රු 1.000 | kr 464,98 |
රු 2.500 | kr 1.162,45 |
රු 5.000 | kr 2.324,90 |
රු 10.000 | kr 4.649,81 |
රු 50.000 | kr 23.249 |
රු 100.000 | kr 46.498 |
රු 250.000 | kr 116.245 |
රු 500.000 | kr 232.490 |
රු 1.000.000 | kr 464.981 |
රු 5.000.000 | kr 2.324.905 |