Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / ISK Đảo
රු
=
kr
14/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,4656 kr 0,4743 1,67%
3 tháng kr 0,4388 kr 0,4743 5,11%
1 năm kr 0,3955 kr 0,4859 5,79%
2 năm kr 0,3482 kr 0,4859 25,80%
3 năm kr 0,3482 kr 0,6647 26,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Krona Iceland (ISK)
රු 10kr 4,6498
රු 50kr 23,249
රු 100kr 46,498
රු 250kr 116,25
රු 500kr 232,49
රු 1.000kr 464,98
රු 2.500kr 1.162,45
රු 5.000kr 2.324,90
රු 10.000kr 4.649,81
රු 50.000kr 23.249
රු 100.000kr 46.498
රු 250.000kr 116.245
රු 500.000kr 232.490
රු 1.000.000kr 464.981
රු 5.000.000kr 2.324.905