Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1318 | L 0,1369 | 1,58% |
3 tháng | L 0,1318 | L 0,1405 | 3,57% |
1 năm | L 0,1285 | L 0,1458 | 3,95% |
2 năm | L 0,1177 | L 0,1458 | 7,97% |
3 năm | L 0,1101 | L 0,1458 | 15,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Loti Lesotho (LSL) |
kr 100 | L 13,258 |
kr 500 | L 66,292 |
kr 1.000 | L 132,58 |
kr 2.500 | L 331,46 |
kr 5.000 | L 662,92 |
kr 10.000 | L 1.325,84 |
kr 25.000 | L 3.314,60 |
kr 50.000 | L 6.629,20 |
kr 100.000 | L 13.258 |
kr 500.000 | L 66.292 |
kr 1.000.000 | L 132.584 |
kr 2.500.000 | L 331.460 |
kr 5.000.000 | L 662.920 |
kr 10.000.000 | L 1.325.840 |
kr 50.000.000 | L 6.629.200 |