Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 7,3060 | kr 7,5888 | 1,60% |
3 tháng | kr 7,1199 | kr 7,5888 | 3,70% |
1 năm | kr 6,8603 | kr 7,7827 | 4,11% |
2 năm | kr 6,8603 | kr 8,4997 | 7,38% |
3 năm | kr 6,8603 | kr 9,0804 | 13,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Krona Iceland (ISK) |
L 1 | kr 7,5169 |
L 5 | kr 37,584 |
L 10 | kr 75,169 |
L 25 | kr 187,92 |
L 50 | kr 375,84 |
L 100 | kr 751,69 |
L 250 | kr 1.879,22 |
L 500 | kr 3.758,43 |
L 1.000 | kr 7.516,86 |
L 5.000 | kr 37.584 |
L 10.000 | kr 75.169 |
L 25.000 | kr 187.922 |
L 50.000 | kr 375.843 |
L 100.000 | kr 751.686 |
L 500.000 | kr 3.758.432 |