Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,4085 | ден 0,4115 | 0,11% |
3 tháng | ден 0,4085 | ден 0,4160 | 1,25% |
1 năm | ден 0,3992 | ден 0,4349 | 0,02% |
2 năm | ден 0,3921 | ден 0,4519 | 7,96% |
3 năm | ден 0,3921 | ден 0,4519 | 0,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Denar Macedonia (MKD) |
kr 10 | ден 4,1038 |
kr 50 | ден 20,519 |
kr 100 | ден 41,038 |
kr 250 | ден 102,60 |
kr 500 | ден 205,19 |
kr 1.000 | ден 410,38 |
kr 2.500 | ден 1.025,96 |
kr 5.000 | ден 2.051,91 |
kr 10.000 | ден 4.103,83 |
kr 50.000 | ден 20.519 |
kr 100.000 | ден 41.038 |
kr 250.000 | ден 102.596 |
kr 500.000 | ден 205.191 |
kr 1.000.000 | ден 410.383 |
kr 5.000.000 | ден 2.051.915 |