Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / MKD Đảo
kr
=
ден
15/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,4085 ден 0,4115 0,11%
3 tháng ден 0,4085 ден 0,4160 1,25%
1 năm ден 0,3992 ден 0,4349 0,02%
2 năm ден 0,3921 ден 0,4519 7,96%
3 năm ден 0,3921 ден 0,4519 0,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Denar Macedonia (MKD)
kr 10ден 4,1038
kr 50ден 20,519
kr 100ден 41,038
kr 250ден 102,60
kr 500ден 205,19
kr 1.000ден 410,38
kr 2.500ден 1.025,96
kr 5.000ден 2.051,91
kr 10.000ден 4.103,83
kr 50.000ден 20.519
kr 100.000ден 41.038
kr 250.000ден 102.596
kr 500.000ден 205.191
kr 1.000.000ден 410.383
kr 5.000.000ден 2.051.915