Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / ISK Đảo
ден
=
kr
13/05/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,4300 kr 2,4482 0,17%
3 tháng kr 2,4039 kr 2,4482 1,01%
1 năm kr 2,2995 kr 2,5048 0,21%
2 năm kr 2,2129 kr 2,5503 8,46%
3 năm kr 2,2129 kr 2,5503 0,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Krona Iceland (ISK)
ден 1kr 2,4452
ден 5kr 12,226
ден 10kr 24,452
ден 25kr 61,129
ден 50kr 122,26
ден 100kr 244,52
ден 250kr 611,29
ден 500kr 1.222,58
ден 1.000kr 2.445,17
ден 5.000kr 12.226
ден 10.000kr 24.452
ден 25.000kr 61.129
ден 50.000kr 122.258
ден 100.000kr 244.517
ден 500.000kr 1.222.584