Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 14,801 | K 15,071 | 1,41% |
3 tháng | K 14,801 | K 15,471 | 0,49% |
1 năm | K 14,640 | K 16,153 | 1,02% |
2 năm | K 13,383 | K 16,353 | 8,57% |
3 năm | K 12,488 | K 16,353 | 20,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Kyat Myanmar (MMK) |
kr 1 | K 15,098 |
kr 5 | K 75,492 |
kr 10 | K 150,98 |
kr 25 | K 377,46 |
kr 50 | K 754,92 |
kr 100 | K 1.509,84 |
kr 250 | K 3.774,60 |
kr 500 | K 7.549,21 |
kr 1.000 | K 15.098 |
kr 5.000 | K 75.492 |
kr 10.000 | K 150.984 |
kr 25.000 | K 377.460 |
kr 50.000 | K 754.921 |
kr 100.000 | K 1.509.841 |
kr 500.000 | K 7.549.207 |