Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,06600 | kr 0,06756 | 0,68% |
3 tháng | kr 0,06464 | kr 0,06756 | 1,49% |
1 năm | kr 0,06191 | kr 0,06830 | 1,68% |
2 năm | kr 0,06115 | kr 0,07472 | 6,72% |
3 năm | kr 0,06115 | kr 0,08026 | 17,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Krona Iceland (ISK) |
K 100 | kr 6,6667 |
K 500 | kr 33,334 |
K 1.000 | kr 66,667 |
K 2.500 | kr 166,67 |
K 5.000 | kr 333,34 |
K 10.000 | kr 666,67 |
K 25.000 | kr 1.666,68 |
K 50.000 | kr 3.333,37 |
K 100.000 | kr 6.666,74 |
K 500.000 | kr 33.334 |
K 1.000.000 | kr 66.667 |
K 2.500.000 | kr 166.668 |
K 5.000.000 | kr 333.337 |
K 10.000.000 | kr 666.674 |
K 50.000.000 | kr 3.333.369 |