Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / ISK Đảo
K
=
kr
09/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,06600 kr 0,06756 0,68%
3 tháng kr 0,06464 kr 0,06756 1,49%
1 năm kr 0,06191 kr 0,06830 1,68%
2 năm kr 0,06115 kr 0,07472 6,72%
3 năm kr 0,06115 kr 0,08026 17,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Krona Iceland (ISK)
K 100kr 6,6667
K 500kr 33,334
K 1.000kr 66,667
K 2.500kr 166,67
K 5.000kr 333,34
K 10.000kr 666,67
K 25.000kr 1.666,68
K 50.000kr 3.333,37
K 100.000kr 6.666,74
K 500.000kr 33.334
K 1.000.000kr 66.667
K 2.500.000kr 166.668
K 5.000.000kr 333.337
K 10.000.000kr 666.674
K 50.000.000kr 3.333.369