Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,05684 | MOP$ 0,05776 | 1,07% |
3 tháng | MOP$ 0,05684 | MOP$ 0,05936 | 0,59% |
1 năm | MOP$ 0,05607 | MOP$ 0,06191 | 1,40% |
2 năm | MOP$ 0,05428 | MOP$ 0,06389 | 4,75% |
3 năm | MOP$ 0,05428 | MOP$ 0,06661 | 10,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Pataca Ma Cao (MOP) |
kr 100 | MOP$ 5,7870 |
kr 500 | MOP$ 28,935 |
kr 1.000 | MOP$ 57,870 |
kr 2.500 | MOP$ 144,67 |
kr 5.000 | MOP$ 289,35 |
kr 10.000 | MOP$ 578,70 |
kr 25.000 | MOP$ 1.446,75 |
kr 50.000 | MOP$ 2.893,50 |
kr 100.000 | MOP$ 5.787,00 |
kr 500.000 | MOP$ 28.935 |
kr 1.000.000 | MOP$ 57.870 |
kr 2.500.000 | MOP$ 144.675 |
kr 5.000.000 | MOP$ 289.350 |
kr 10.000.000 | MOP$ 578.700 |
kr 50.000.000 | MOP$ 2.893.498 |