Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 17,180 | kr 17,594 | 0,82% |
3 tháng | kr 16,845 | kr 17,594 | 1,49% |
1 năm | kr 16,154 | kr 17,833 | 2,03% |
2 năm | kr 15,652 | kr 18,424 | 6,19% |
3 năm | kr 15,012 | kr 18,424 | 10,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Krona Iceland (ISK) |
MOP$ 1 | kr 17,359 |
MOP$ 5 | kr 86,793 |
MOP$ 10 | kr 173,59 |
MOP$ 25 | kr 433,97 |
MOP$ 50 | kr 867,93 |
MOP$ 100 | kr 1.735,87 |
MOP$ 250 | kr 4.339,66 |
MOP$ 500 | kr 8.679,33 |
MOP$ 1.000 | kr 17.359 |
MOP$ 5.000 | kr 86.793 |
MOP$ 10.000 | kr 173.587 |
MOP$ 25.000 | kr 433.966 |
MOP$ 50.000 | kr 867.933 |
MOP$ 100.000 | kr 1.735.866 |
MOP$ 500.000 | kr 8.679.328 |