Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / MUR Đảo
kr
=
15/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3293 0,3319 0,79%
3 tháng 0,3292 0,3384 0,68%
1 năm 0,3095 0,3525 1,25%
2 năm 0,2966 0,3525 1,84%
3 năm 0,2966 0,3563 1,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Rupee Mauritius (MUR)
kr 10 3,3251
kr 50 16,626
kr 100 33,251
kr 250 83,129
kr 500 166,26
kr 1.000 332,51
kr 2.500 831,29
kr 5.000 1.662,57
kr 10.000 3.325,14
kr 50.000 16.626
kr 100.000 33.251
kr 250.000 83.129
kr 500.000 166.257
kr 1.000.000 332.514
kr 5.000.000 1.662.570