Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,9706 | kr 3,0377 | 0,85% |
3 tháng | kr 2,9555 | kr 3,0377 | 0,06% |
1 năm | kr 2,8366 | kr 3,2306 | 0,24% |
2 năm | kr 2,8366 | kr 3,3712 | 1,00% |
3 năm | kr 2,8069 | kr 3,3712 | 0,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Krona Iceland (ISK) |
₨ 1 | kr 3,0180 |
₨ 5 | kr 15,090 |
₨ 10 | kr 30,180 |
₨ 25 | kr 75,449 |
₨ 50 | kr 150,90 |
₨ 100 | kr 301,80 |
₨ 250 | kr 754,49 |
₨ 500 | kr 1.508,99 |
₨ 1.000 | kr 3.017,97 |
₨ 5.000 | kr 15.090 |
₨ 10.000 | kr 30.180 |
₨ 25.000 | kr 75.449 |
₨ 50.000 | kr 150.899 |
₨ 100.000 | kr 301.797 |
₨ 500.000 | kr 1.508.987 |