Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / ISK Đảo
=
kr
09/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,9706 kr 3,0377 0,85%
3 tháng kr 2,9555 kr 3,0377 0,06%
1 năm kr 2,8366 kr 3,2306 0,24%
2 năm kr 2,8366 kr 3,3712 1,00%
3 năm kr 2,8069 kr 3,3712 0,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Krona Iceland (ISK)
1kr 3,0180
5kr 15,090
10kr 30,180
25kr 75,449
50kr 150,90
100kr 301,80
250kr 754,49
500kr 1.508,99
1.000kr 3.017,97
5.000kr 15.090
10.000kr 30.180
25.000kr 75.449
50.000kr 150.899
100.000kr 301.797
500.000kr 1.508.987