Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 12,278 | MK 12,537 | 1,58% |
3 tháng | MK 12,211 | MK 12,706 | 2,44% |
1 năm | MK 7,2976 | MK 12,706 | 68,28% |
2 năm | MK 6,1194 | MK 12,706 | 104,41% |
3 năm | MK 5,9782 | MK 12,706 | 95,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Kwacha Malawi (MWK) |
kr 1 | MK 12,515 |
kr 5 | MK 62,576 |
kr 10 | MK 125,15 |
kr 25 | MK 312,88 |
kr 50 | MK 625,76 |
kr 100 | MK 1.251,51 |
kr 250 | MK 3.128,78 |
kr 500 | MK 6.257,56 |
kr 1.000 | MK 12.515 |
kr 5.000 | MK 62.576 |
kr 10.000 | MK 125.151 |
kr 25.000 | MK 312.878 |
kr 50.000 | MK 625.756 |
kr 100.000 | MK 1.251.512 |
kr 500.000 | MK 6.257.559 |