Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,07929 | kr 0,08121 | 2,36% |
3 tháng | kr 0,07870 | kr 0,08157 | 2,77% |
1 năm | kr 0,07870 | kr 0,1370 | 41,72% |
2 năm | kr 0,07870 | kr 0,1629 | 51,32% |
3 năm | kr 0,07870 | kr 0,1673 | 49,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Krona Iceland (ISK) |
MK 100 | kr 7,9356 |
MK 500 | kr 39,678 |
MK 1.000 | kr 79,356 |
MK 2.500 | kr 198,39 |
MK 5.000 | kr 396,78 |
MK 10.000 | kr 793,56 |
MK 25.000 | kr 1.983,89 |
MK 50.000 | kr 3.967,79 |
MK 100.000 | kr 7.935,57 |
MK 500.000 | kr 39.678 |
MK 1.000.000 | kr 79.356 |
MK 2.500.000 | kr 198.389 |
MK 5.000.000 | kr 396.779 |
MK 10.000.000 | kr 793.557 |
MK 50.000.000 | kr 3.967.787 |