Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,1186 | Mex$ 0,1233 | 2,20% |
3 tháng | Mex$ 0,1174 | Mex$ 0,1251 | 1,56% |
1 năm | Mex$ 0,1174 | Mex$ 0,1330 | 3,96% |
2 năm | Mex$ 0,1174 | Mex$ 0,1569 | 19,93% |
3 năm | Mex$ 0,1174 | Mex$ 0,1676 | 24,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Peso Mexico (MXN) |
kr 100 | Mex$ 12,088 |
kr 500 | Mex$ 60,441 |
kr 1.000 | Mex$ 120,88 |
kr 2.500 | Mex$ 302,20 |
kr 5.000 | Mex$ 604,41 |
kr 10.000 | Mex$ 1.208,81 |
kr 25.000 | Mex$ 3.022,03 |
kr 50.000 | Mex$ 6.044,06 |
kr 100.000 | Mex$ 12.088 |
kr 500.000 | Mex$ 60.441 |
kr 1.000.000 | Mex$ 120.881 |
kr 2.500.000 | Mex$ 302.203 |
kr 5.000.000 | Mex$ 604.406 |
kr 10.000.000 | Mex$ 1.208.813 |
kr 50.000.000 | Mex$ 6.044.063 |