Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / MXN Đảo
kr
=
Mex$
15/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,1186 Mex$ 0,1233 2,20%
3 tháng Mex$ 0,1174 Mex$ 0,1251 1,56%
1 năm Mex$ 0,1174 Mex$ 0,1330 3,96%
2 năm Mex$ 0,1174 Mex$ 0,1569 19,93%
3 năm Mex$ 0,1174 Mex$ 0,1676 24,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Peso Mexico (MXN)
kr 100Mex$ 12,088
kr 500Mex$ 60,441
kr 1.000Mex$ 120,88
kr 2.500Mex$ 302,20
kr 5.000Mex$ 604,41
kr 10.000Mex$ 1.208,81
kr 25.000Mex$ 3.022,03
kr 50.000Mex$ 6.044,06
kr 100.000Mex$ 12.088
kr 500.000Mex$ 60.441
kr 1.000.000Mex$ 120.881
kr 2.500.000Mex$ 302.203
kr 5.000.000Mex$ 604.406
kr 10.000.000Mex$ 1.208.813
kr 50.000.000Mex$ 6.044.063