Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 8,1130 | kr 8,5209 | 2,52% |
3 tháng | kr 7,9950 | kr 8,5209 | 2,37% |
1 năm | kr 7,5194 | kr 8,5209 | 5,24% |
2 năm | kr 6,3755 | kr 8,5209 | 25,68% |
3 năm | kr 5,9649 | kr 8,5209 | 33,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Krona Iceland (ISK) |
Mex$ 1 | kr 8,2596 |
Mex$ 5 | kr 41,298 |
Mex$ 10 | kr 82,596 |
Mex$ 25 | kr 206,49 |
Mex$ 50 | kr 412,98 |
Mex$ 100 | kr 825,96 |
Mex$ 250 | kr 2.064,89 |
Mex$ 500 | kr 4.129,79 |
Mex$ 1.000 | kr 8.259,58 |
Mex$ 5.000 | kr 41.298 |
Mex$ 10.000 | kr 82.596 |
Mex$ 25.000 | kr 206.489 |
Mex$ 50.000 | kr 412.979 |
Mex$ 100.000 | kr 825.958 |
Mex$ 500.000 | kr 4.129.788 |