Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / ISK Đảo
Mex$
=
kr
15/05/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 8,1130 kr 8,5209 2,52%
3 tháng kr 7,9950 kr 8,5209 2,37%
1 năm kr 7,5194 kr 8,5209 5,24%
2 năm kr 6,3755 kr 8,5209 25,68%
3 năm kr 5,9649 kr 8,5209 33,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Krona Iceland (ISK)
Mex$ 1kr 8,2596
Mex$ 5kr 41,298
Mex$ 10kr 82,596
Mex$ 25kr 206,49
Mex$ 50kr 412,98
Mex$ 100kr 825,96
Mex$ 250kr 2.064,89
Mex$ 500kr 4.129,79
Mex$ 1.000kr 8.259,58
Mex$ 5.000kr 41.298
Mex$ 10.000kr 82.596
Mex$ 25.000kr 206.489
Mex$ 50.000kr 412.979
Mex$ 100.000kr 825.958
Mex$ 500.000kr 4.129.788