Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / MYR Đảo
kr
=
RM
16/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,03379 RM 0,03413 0,18%
3 tháng RM 0,03379 RM 0,03495 1,95%
1 năm RM 0,03222 RM 0,03546 4,21%
2 năm RM 0,02947 RM 0,03546 2,76%
3 năm RM 0,02947 RM 0,03546 2,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Ringgit Malaysia (MYR)
kr 100RM 3,3916
kr 500RM 16,958
kr 1.000RM 33,916
kr 2.500RM 84,791
kr 5.000RM 169,58
kr 10.000RM 339,16
kr 25.000RM 847,91
kr 50.000RM 1.695,82
kr 100.000RM 3.391,64
kr 500.000RM 16.958
kr 1.000.000RM 33.916
kr 2.500.000RM 84.791
kr 5.000.000RM 169.582
kr 10.000.000RM 339.164
kr 50.000.000RM 1.695.821