Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,03379 | RM 0,03413 | 0,18% |
3 tháng | RM 0,03379 | RM 0,03495 | 1,95% |
1 năm | RM 0,03222 | RM 0,03546 | 4,21% |
2 năm | RM 0,02947 | RM 0,03546 | 2,76% |
3 năm | RM 0,02947 | RM 0,03546 | 2,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Ringgit Malaysia (MYR) |
kr 100 | RM 3,3916 |
kr 500 | RM 16,958 |
kr 1.000 | RM 33,916 |
kr 2.500 | RM 84,791 |
kr 5.000 | RM 169,58 |
kr 10.000 | RM 339,16 |
kr 25.000 | RM 847,91 |
kr 50.000 | RM 1.695,82 |
kr 100.000 | RM 3.391,64 |
kr 500.000 | RM 16.958 |
kr 1.000.000 | RM 33.916 |
kr 2.500.000 | RM 84.791 |
kr 5.000.000 | RM 169.582 |
kr 10.000.000 | RM 339.164 |
kr 50.000.000 | RM 1.695.821 |