Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / ISK Đảo
RM
=
kr
29/04/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 29,125 kr 29,593 0,46%
3 tháng kr 28,613 kr 29,593 1,17%
1 năm kr 28,205 kr 31,038 3,42%
2 năm kr 28,205 kr 33,934 1,12%
3 năm kr 28,205 kr 33,934 3,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Krona Iceland (ISK)
RM 1kr 29,348
RM 5kr 146,74
RM 10kr 293,48
RM 25kr 733,71
RM 50kr 1.467,42
RM 100kr 2.934,84
RM 250kr 7.337,11
RM 500kr 14.674
RM 1.000kr 29.348
RM 5.000kr 146.742
RM 10.000kr 293.484
RM 25.000kr 733.711
RM 50.000kr 1.467.421
RM 100.000kr 2.934.842
RM 500.000kr 14.674.211