Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 29,125 | kr 29,593 | 0,46% |
3 tháng | kr 28,613 | kr 29,593 | 1,17% |
1 năm | kr 28,205 | kr 31,038 | 3,42% |
2 năm | kr 28,205 | kr 33,934 | 1,12% |
3 năm | kr 28,205 | kr 33,934 | 3,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Krona Iceland (ISK) |
RM 1 | kr 29,348 |
RM 5 | kr 146,74 |
RM 10 | kr 293,48 |
RM 25 | kr 733,71 |
RM 50 | kr 1.467,42 |
RM 100 | kr 2.934,84 |
RM 250 | kr 7.337,11 |
RM 500 | kr 14.674 |
RM 1.000 | kr 29.348 |
RM 5.000 | kr 146.742 |
RM 10.000 | kr 293.484 |
RM 25.000 | kr 733.711 |
RM 50.000 | kr 1.467.421 |
RM 100.000 | kr 2.934.842 |
RM 500.000 | kr 14.674.211 |