Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,1318 | N$ 0,1369 | 0,90% |
3 tháng | N$ 0,1318 | N$ 0,1405 | 4,50% |
1 năm | N$ 0,1287 | N$ 0,1503 | 5,48% |
2 năm | N$ 0,1155 | N$ 0,1503 | 9,29% |
3 năm | N$ 0,1101 | N$ 0,1503 | 16,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Đô la Namibia (NAD) |
kr 100 | N$ 13,211 |
kr 500 | N$ 66,056 |
kr 1.000 | N$ 132,11 |
kr 2.500 | N$ 330,28 |
kr 5.000 | N$ 660,56 |
kr 10.000 | N$ 1.321,11 |
kr 25.000 | N$ 3.302,78 |
kr 50.000 | N$ 6.605,55 |
kr 100.000 | N$ 13.211 |
kr 500.000 | N$ 66.056 |
kr 1.000.000 | N$ 132.111 |
kr 2.500.000 | N$ 330.278 |
kr 5.000.000 | N$ 660.555 |
kr 10.000.000 | N$ 1.321.110 |
kr 50.000.000 | N$ 6.605.551 |