Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / NAD Đảo
kr
=
N$
15/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,1318 N$ 0,1369 0,90%
3 tháng N$ 0,1318 N$ 0,1405 4,50%
1 năm N$ 0,1287 N$ 0,1503 5,48%
2 năm N$ 0,1155 N$ 0,1503 9,29%
3 năm N$ 0,1101 N$ 0,1503 16,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Đô la Namibia (NAD)
kr 100N$ 13,211
kr 500N$ 66,056
kr 1.000N$ 132,11
kr 2.500N$ 330,28
kr 5.000N$ 660,56
kr 10.000N$ 1.321,11
kr 25.000N$ 3.302,78
kr 50.000N$ 6.605,55
kr 100.000N$ 13.211
kr 500.000N$ 66.056
kr 1.000.000N$ 132.111
kr 2.500.000N$ 330.278
kr 5.000.000N$ 660.555
kr 10.000.000N$ 1.321.110
kr 50.000.000N$ 6.605.551