Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / ISK Đảo
N$
=
kr
16/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 7,3060 kr 7,5887 1,60%
3 tháng kr 7,1199 kr 7,5887 3,70%
1 năm kr 6,6551 kr 7,7670 4,09%
2 năm kr 6,6551 kr 8,6604 8,72%
3 năm kr 6,6551 kr 9,0808 14,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Krona Iceland (ISK)
N$ 1kr 7,5513
N$ 5kr 37,757
N$ 10kr 75,513
N$ 25kr 188,78
N$ 50kr 377,57
N$ 100kr 755,13
N$ 250kr 1.887,83
N$ 500kr 3.775,65
N$ 1.000kr 7.551,30
N$ 5.000kr 37.757
N$ 10.000kr 75.513
N$ 25.000kr 188.783
N$ 50.000kr 377.565
N$ 100.000kr 755.130
N$ 500.000kr 3.775.651