Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 7,3060 | kr 7,5887 | 1,60% |
3 tháng | kr 7,1199 | kr 7,5887 | 3,70% |
1 năm | kr 6,6551 | kr 7,7670 | 4,09% |
2 năm | kr 6,6551 | kr 8,6604 | 8,72% |
3 năm | kr 6,6551 | kr 9,0808 | 14,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Krona Iceland (ISK) |
N$ 1 | kr 7,5513 |
N$ 5 | kr 37,757 |
N$ 10 | kr 75,513 |
N$ 25 | kr 188,78 |
N$ 50 | kr 377,57 |
N$ 100 | kr 755,13 |
N$ 250 | kr 1.887,83 |
N$ 500 | kr 3.775,65 |
N$ 1.000 | kr 7.551,30 |
N$ 5.000 | kr 37.757 |
N$ 10.000 | kr 75.513 |
N$ 25.000 | kr 188.783 |
N$ 50.000 | kr 377.565 |
N$ 100.000 | kr 755.130 |
N$ 500.000 | kr 3.775.651 |