Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / NGN Đảo
kr
=
16/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,0463 10,773 32,85%
3 tháng 8,0463 11,886 1,12%
1 năm 3,2634 11,886 224,00%
2 năm 2,9469 11,886 244,80%
3 năm 2,9469 11,886 225,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Naira Nigeria (NGN)
kr 1 10,915
kr 5 54,575
kr 10 109,15
kr 25 272,88
kr 50 545,75
kr 100 1.091,50
kr 250 2.728,76
kr 500 5.457,51
kr 1.000 10.915
kr 5.000 54.575
kr 10.000 109.150
kr 25.000 272.876
kr 50.000 545.751
kr 100.000 1.091.502
kr 500.000 5.457.510