Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 8,0463 | ₦ 10,773 | 32,85% |
3 tháng | ₦ 8,0463 | ₦ 11,886 | 1,12% |
1 năm | ₦ 3,2634 | ₦ 11,886 | 224,00% |
2 năm | ₦ 2,9469 | ₦ 11,886 | 244,80% |
3 năm | ₦ 2,9469 | ₦ 11,886 | 225,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Naira Nigeria (NGN) |
kr 1 | ₦ 10,915 |
kr 5 | ₦ 54,575 |
kr 10 | ₦ 109,15 |
kr 25 | ₦ 272,88 |
kr 50 | ₦ 545,75 |
kr 100 | ₦ 1.091,50 |
kr 250 | ₦ 2.728,76 |
kr 500 | ₦ 5.457,51 |
kr 1.000 | ₦ 10.915 |
kr 5.000 | ₦ 54.575 |
kr 10.000 | ₦ 109.150 |
kr 25.000 | ₦ 272.876 |
kr 50.000 | ₦ 545.751 |
kr 100.000 | ₦ 1.091.502 |
kr 500.000 | ₦ 5.457.510 |