Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,09158 | kr 0,1227 | 25,01% |
3 tháng | kr 0,08413 | kr 0,1243 | 0,20% |
1 năm | kr 0,08413 | kr 0,3064 | 69,79% |
2 năm | kr 0,08413 | kr 0,3393 | 71,07% |
3 năm | kr 0,08413 | kr 0,3393 | 69,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Krona Iceland (ISK) |
₦ 100 | kr 9,0954 |
₦ 500 | kr 45,477 |
₦ 1.000 | kr 90,954 |
₦ 2.500 | kr 227,38 |
₦ 5.000 | kr 454,77 |
₦ 10.000 | kr 909,54 |
₦ 25.000 | kr 2.273,85 |
₦ 50.000 | kr 4.547,69 |
₦ 100.000 | kr 9.095,39 |
₦ 500.000 | kr 45.477 |
₦ 1.000.000 | kr 90.954 |
₦ 2.500.000 | kr 227.385 |
₦ 5.000.000 | kr 454.769 |
₦ 10.000.000 | kr 909.539 |
₦ 50.000.000 | kr 4.547.693 |