Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / ISK Đảo
=
kr
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,09158 kr 0,1227 25,01%
3 tháng kr 0,08413 kr 0,1243 0,20%
1 năm kr 0,08413 kr 0,3064 69,79%
2 năm kr 0,08413 kr 0,3393 71,07%
3 năm kr 0,08413 kr 0,3393 69,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Krona Iceland (ISK)
100kr 9,0954
500kr 45,477
1.000kr 90,954
2.500kr 227,38
5.000kr 454,77
10.000kr 909,54
25.000kr 2.273,85
50.000kr 4.547,69
100.000kr 9.095,39
500.000kr 45.477
1.000.000kr 90.954
2.500.000kr 227.385
5.000.000kr 454.769
10.000.000kr 909.539
50.000.000kr 4.547.693