Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / NIO Đảo
kr
=
C$
15/05/2024 10:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,2603 C$ 0,2642 1,42%
3 tháng C$ 0,2603 C$ 0,2709 0,47%
1 năm C$ 0,2552 C$ 0,2813 0,38%
2 năm C$ 0,2416 C$ 0,2821 1,72%
3 năm C$ 0,2416 C$ 0,2930 6,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Cordoba Nicaragua (NIO)
kr 100C$ 26,433
kr 500C$ 132,16
kr 1.000C$ 264,33
kr 2.500C$ 660,82
kr 5.000C$ 1.321,63
kr 10.000C$ 2.643,27
kr 25.000C$ 6.608,17
kr 50.000C$ 13.216
kr 100.000C$ 26.433
kr 500.000C$ 132.163
kr 1.000.000C$ 264.327
kr 2.500.000C$ 660.817
kr 5.000.000C$ 1.321.635
kr 10.000.000C$ 2.643.270
kr 50.000.000C$ 13.216.350