Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / ISK Đảo
C$
=
kr
14/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 3,7851 kr 3,8423 1,40%
3 tháng kr 3,6911 kr 3,8423 0,47%
1 năm kr 3,5544 kr 3,9189 0,38%
2 năm kr 3,5449 kr 4,1385 1,76%
3 năm kr 3,4132 kr 4,1385 6,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Krona Iceland (ISK)
C$ 1kr 3,7794
C$ 5kr 18,897
C$ 10kr 37,794
C$ 25kr 94,485
C$ 50kr 188,97
C$ 100kr 377,94
C$ 250kr 944,85
C$ 500kr 1.889,71
C$ 1.000kr 3.779,41
C$ 5.000kr 18.897
C$ 10.000kr 37.794
C$ 25.000kr 94.485
C$ 50.000kr 188.971
C$ 100.000kr 377.941
C$ 500.000kr 1.889.707