Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / NOK Đảo
kr
=
kr
15/05/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,07739 kr 0,07904 0,16%
3 tháng kr 0,07597 kr 0,07904 1,87%
1 năm kr 0,07444 kr 0,08158 0,73%
2 năm kr 0,06845 kr 0,08158 5,12%
3 năm kr 0,06450 kr 0,08158 16,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Krone Na Uy (NOK)
kr 100kr 7,7528
kr 500kr 38,764
kr 1.000kr 77,528
kr 2.500kr 193,82
kr 5.000kr 387,64
kr 10.000kr 775,28
kr 25.000kr 1.938,21
kr 50.000kr 3.876,41
kr 100.000kr 7.752,83
kr 500.000kr 38.764
kr 1.000.000kr 77.528
kr 2.500.000kr 193.821
kr 5.000.000kr 387.641
kr 10.000.000kr 775.283
kr 50.000.000kr 3.876.414