Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,07739 | kr 0,07904 | 0,16% |
3 tháng | kr 0,07597 | kr 0,07904 | 1,87% |
1 năm | kr 0,07444 | kr 0,08158 | 0,73% |
2 năm | kr 0,06845 | kr 0,08158 | 5,12% |
3 năm | kr 0,06450 | kr 0,08158 | 16,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Krone Na Uy (NOK) |
kr 100 | kr 7,7528 |
kr 500 | kr 38,764 |
kr 1.000 | kr 77,528 |
kr 2.500 | kr 193,82 |
kr 5.000 | kr 387,64 |
kr 10.000 | kr 775,28 |
kr 25.000 | kr 1.938,21 |
kr 50.000 | kr 3.876,41 |
kr 100.000 | kr 7.752,83 |
kr 500.000 | kr 38.764 |
kr 1.000.000 | kr 77.528 |
kr 2.500.000 | kr 193.821 |
kr 5.000.000 | kr 387.641 |
kr 10.000.000 | kr 775.283 |
kr 50.000.000 | kr 3.876.414 |