Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 12,652 | kr 12,921 | 0,16% |
3 tháng | kr 12,652 | kr 13,163 | 1,84% |
1 năm | kr 12,258 | kr 13,433 | 0,73% |
2 năm | kr 12,258 | kr 14,682 | 4,87% |
3 năm | kr 12,258 | kr 15,504 | 13,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Krona Iceland (ISK) |
kr 1 | kr 12,954 |
kr 5 | kr 64,769 |
kr 10 | kr 129,54 |
kr 25 | kr 323,85 |
kr 50 | kr 647,69 |
kr 100 | kr 1.295,38 |
kr 250 | kr 3.238,45 |
kr 500 | kr 6.476,91 |
kr 1.000 | kr 12.954 |
kr 5.000 | kr 64.769 |
kr 10.000 | kr 129.538 |
kr 25.000 | kr 323.845 |
kr 50.000 | kr 647.691 |
kr 100.000 | kr 1.295.381 |
kr 500.000 | kr 6.476.906 |