Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / ISK Đảo
kr
=
kr
16/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 12,652 kr 12,921 0,16%
3 tháng kr 12,652 kr 13,163 1,84%
1 năm kr 12,258 kr 13,433 0,73%
2 năm kr 12,258 kr 14,682 4,87%
3 năm kr 12,258 kr 15,504 13,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Krona Iceland (ISK)
kr 1kr 12,954
kr 5kr 64,769
kr 10kr 129,54
kr 25kr 323,85
kr 50kr 647,69
kr 100kr 1.295,38
kr 250kr 3.238,45
kr 500kr 6.476,91
kr 1.000kr 12.954
kr 5.000kr 64.769
kr 10.000kr 129.538
kr 25.000kr 323.845
kr 50.000kr 647.691
kr 100.000kr 1.295.381
kr 500.000kr 6.476.906