Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,01187 | NZ$ 0,01209 | 0,96% |
3 tháng | NZ$ 0,01174 | NZ$ 0,01213 | 0,45% |
1 năm | NZ$ 0,01136 | NZ$ 0,01290 | 2,76% |
2 năm | NZ$ 0,01068 | NZ$ 0,01290 | 0,97% |
3 năm | NZ$ 0,01068 | NZ$ 0,01290 | 6,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Đô la New Zealand (NZD) |
kr 100 | NZ$ 1,1889 |
kr 500 | NZ$ 5,9444 |
kr 1.000 | NZ$ 11,889 |
kr 2.500 | NZ$ 29,722 |
kr 5.000 | NZ$ 59,444 |
kr 10.000 | NZ$ 118,89 |
kr 25.000 | NZ$ 297,22 |
kr 50.000 | NZ$ 594,44 |
kr 100.000 | NZ$ 1.188,89 |
kr 500.000 | NZ$ 5.944,44 |
kr 1.000.000 | NZ$ 11.889 |
kr 2.500.000 | NZ$ 29.722 |
kr 5.000.000 | NZ$ 59.444 |
kr 10.000.000 | NZ$ 118.889 |
kr 50.000.000 | NZ$ 594.444 |