Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / NZD Đảo
kr
=
NZ$
15/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,01187 NZ$ 0,01209 0,96%
3 tháng NZ$ 0,01174 NZ$ 0,01213 0,45%
1 năm NZ$ 0,01136 NZ$ 0,01290 2,76%
2 năm NZ$ 0,01068 NZ$ 0,01290 0,97%
3 năm NZ$ 0,01068 NZ$ 0,01290 6,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Đô la New Zealand (NZD)
kr 100NZ$ 1,1889
kr 500NZ$ 5,9444
kr 1.000NZ$ 11,889
kr 2.500NZ$ 29,722
kr 5.000NZ$ 59,444
kr 10.000NZ$ 118,89
kr 25.000NZ$ 297,22
kr 50.000NZ$ 594,44
kr 100.000NZ$ 1.188,89
kr 500.000NZ$ 5.944,44
kr 1.000.000NZ$ 11.889
kr 2.500.000NZ$ 29.722
kr 5.000.000NZ$ 59.444
kr 10.000.000NZ$ 118.889
kr 50.000.000NZ$ 594.444