Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 82,736 | kr 84,013 | 0,27% |
3 tháng | kr 82,422 | kr 85,162 | 0,91% |
1 năm | kr 77,490 | kr 88,010 | 2,84% |
2 năm | kr 77,490 | kr 93,604 | 0,43% |
3 năm | kr 77,490 | kr 93,604 | 6,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Krona Iceland (ISK) |
NZ$ 1 | kr 83,965 |
NZ$ 5 | kr 419,83 |
NZ$ 10 | kr 839,65 |
NZ$ 25 | kr 2.099,13 |
NZ$ 50 | kr 4.198,25 |
NZ$ 100 | kr 8.396,51 |
NZ$ 250 | kr 20.991 |
NZ$ 500 | kr 41.983 |
NZ$ 1.000 | kr 83.965 |
NZ$ 5.000 | kr 419.825 |
NZ$ 10.000 | kr 839.651 |
NZ$ 25.000 | kr 2.099.127 |
NZ$ 50.000 | kr 4.198.253 |
NZ$ 100.000 | kr 8.396.507 |
NZ$ 500.000 | kr 41.982.533 |