Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / ISK Đảo
NZ$
=
kr
14/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 82,736 kr 84,013 0,27%
3 tháng kr 82,422 kr 85,162 0,91%
1 năm kr 77,490 kr 88,010 2,84%
2 năm kr 77,490 kr 93,604 0,43%
3 năm kr 77,490 kr 93,604 6,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Krona Iceland (ISK)
NZ$ 1kr 83,965
NZ$ 5kr 419,83
NZ$ 10kr 839,65
NZ$ 25kr 2.099,13
NZ$ 50kr 4.198,25
NZ$ 100kr 8.396,51
NZ$ 250kr 20.991
NZ$ 500kr 41.983
NZ$ 1.000kr 83.965
NZ$ 5.000kr 419.825
NZ$ 10.000kr 839.651
NZ$ 25.000kr 2.099.127
NZ$ 50.000kr 4.198.253
NZ$ 100.000kr 8.396.507
NZ$ 500.000kr 41.982.533