Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / OMR Đảo
kr
=
OMR
15/05/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,002711 OMR 0,002765 1,99%
3 tháng OMR 0,002711 OMR 0,002832 0,42%
1 năm OMR 0,002683 OMR 0,002959 0,40%
2 năm OMR 0,002588 OMR 0,003017 4,41%
3 năm OMR 0,002588 OMR 0,003203 10,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Rial Oman (OMR)
kr 1.000OMR 2,7764
kr 5.000OMR 13,882
kr 10.000OMR 27,764
kr 25.000OMR 69,409
kr 50.000OMR 138,82
kr 100.000OMR 277,64
kr 250.000OMR 694,09
kr 500.000OMR 1.388,18
kr 1.000.000OMR 2.776,35
kr 5.000.000OMR 13.882
kr 10.000.000OMR 27.764
kr 25.000.000OMR 69.409
kr 50.000.000OMR 138.818
kr 100.000.000OMR 277.635
kr 500.000.000OMR 1.388.176