Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,002711 | OMR 0,002765 | 1,99% |
3 tháng | OMR 0,002711 | OMR 0,002832 | 0,42% |
1 năm | OMR 0,002683 | OMR 0,002959 | 0,40% |
2 năm | OMR 0,002588 | OMR 0,003017 | 4,41% |
3 năm | OMR 0,002588 | OMR 0,003203 | 10,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Rial Oman (OMR) |
kr 1.000 | OMR 2,7764 |
kr 5.000 | OMR 13,882 |
kr 10.000 | OMR 27,764 |
kr 25.000 | OMR 69,409 |
kr 50.000 | OMR 138,82 |
kr 100.000 | OMR 277,64 |
kr 250.000 | OMR 694,09 |
kr 500.000 | OMR 1.388,18 |
kr 1.000.000 | OMR 2.776,35 |
kr 5.000.000 | OMR 13.882 |
kr 10.000.000 | OMR 27.764 |
kr 25.000.000 | OMR 69.409 |
kr 50.000.000 | OMR 138.818 |
kr 100.000.000 | OMR 277.635 |
kr 500.000.000 | OMR 1.388.176 |