Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 362,53 | kr 368,82 | 1,41% |
3 tháng | kr 353,06 | kr 368,82 | 0,63% |
1 năm | kr 338,00 | kr 372,72 | 0,48% |
2 năm | kr 331,48 | kr 386,45 | 4,87% |
3 năm | kr 312,22 | kr 386,45 | 12,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Krona Iceland (ISK) |
OMR 1 | kr 361,67 |
OMR 5 | kr 1.808,34 |
OMR 10 | kr 3.616,67 |
OMR 25 | kr 9.041,68 |
OMR 50 | kr 18.083 |
OMR 100 | kr 36.167 |
OMR 250 | kr 90.417 |
OMR 500 | kr 180.834 |
OMR 1.000 | kr 361.667 |
OMR 5.000 | kr 1.808.337 |
OMR 10.000 | kr 3.616.673 |
OMR 25.000 | kr 9.041.683 |
OMR 50.000 | kr 18.083.366 |
OMR 100.000 | kr 36.166.732 |
OMR 500.000 | kr 180.833.661 |