Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,02610 | S/ 0,02684 | 2,04% |
3 tháng | S/ 0,02610 | S/ 0,02792 | 4,13% |
1 năm | S/ 0,02608 | S/ 0,02828 | 1,29% |
2 năm | S/ 0,02608 | S/ 0,02924 | 5,22% |
3 năm | S/ 0,02608 | S/ 0,03297 | 9,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Nuevo sol Peru (PEN) |
kr 100 | S/ 2,6841 |
kr 500 | S/ 13,421 |
kr 1.000 | S/ 26,841 |
kr 2.500 | S/ 67,103 |
kr 5.000 | S/ 134,21 |
kr 10.000 | S/ 268,41 |
kr 25.000 | S/ 671,03 |
kr 50.000 | S/ 1.342,06 |
kr 100.000 | S/ 2.684,13 |
kr 500.000 | S/ 13.421 |
kr 1.000.000 | S/ 26.841 |
kr 2.500.000 | S/ 67.103 |
kr 5.000.000 | S/ 134.206 |
kr 10.000.000 | S/ 268.413 |
kr 50.000.000 | S/ 1.342.064 |