Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / PEN Đảo
kr
=
S/
15/05/2024 2:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,02610 S/ 0,02684 2,04%
3 tháng S/ 0,02610 S/ 0,02792 4,13%
1 năm S/ 0,02608 S/ 0,02828 1,29%
2 năm S/ 0,02608 S/ 0,02924 5,22%
3 năm S/ 0,02608 S/ 0,03297 9,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Nuevo sol Peru (PEN)
kr 100S/ 2,6841
kr 500S/ 13,421
kr 1.000S/ 26,841
kr 2.500S/ 67,103
kr 5.000S/ 134,21
kr 10.000S/ 268,41
kr 25.000S/ 671,03
kr 50.000S/ 1.342,06
kr 100.000S/ 2.684,13
kr 500.000S/ 13.421
kr 1.000.000S/ 26.841
kr 2.500.000S/ 67.103
kr 5.000.000S/ 134.206
kr 10.000.000S/ 268.413
kr 50.000.000S/ 1.342.064