Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / ISK Đảo
S/
=
kr
09/05/2024 6:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 37,256 kr 38,310 0,08%
3 tháng kr 35,703 kr 38,310 4,99%
1 năm kr 35,363 kr 38,346 1,52%
2 năm kr 34,200 kr 38,346 8,24%
3 năm kr 30,330 kr 38,346 14,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Krona Iceland (ISK)
S/ 1kr 37,464
S/ 5kr 187,32
S/ 10kr 374,64
S/ 25kr 936,61
S/ 50kr 1.873,22
S/ 100kr 3.746,44
S/ 250kr 9.366,10
S/ 500kr 18.732
S/ 1.000kr 37.464
S/ 5.000kr 187.322
S/ 10.000kr 374.644
S/ 25.000kr 936.610
S/ 50.000kr 1.873.221
S/ 100.000kr 3.746.441
S/ 500.000kr 18.732.206