Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 37,256 | kr 38,310 | 0,08% |
3 tháng | kr 35,703 | kr 38,310 | 4,99% |
1 năm | kr 35,363 | kr 38,346 | 1,52% |
2 năm | kr 34,200 | kr 38,346 | 8,24% |
3 năm | kr 30,330 | kr 38,346 | 14,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Krona Iceland (ISK) |
S/ 1 | kr 37,464 |
S/ 5 | kr 187,32 |
S/ 10 | kr 374,64 |
S/ 25 | kr 936,61 |
S/ 50 | kr 1.873,22 |
S/ 100 | kr 3.746,44 |
S/ 250 | kr 9.366,10 |
S/ 500 | kr 18.732 |
S/ 1.000 | kr 37.464 |
S/ 5.000 | kr 187.322 |
S/ 10.000 | kr 374.644 |
S/ 25.000 | kr 936.610 |
S/ 50.000 | kr 1.873.221 |
S/ 100.000 | kr 3.746.441 |
S/ 500.000 | kr 18.732.206 |