Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,02839 | zł 0,02896 | 0,25% |
3 tháng | zł 0,02824 | zł 0,02923 | 2,87% |
1 năm | zł 0,02824 | zł 0,03253 | 4,91% |
2 năm | zł 0,02824 | zł 0,03494 | 15,73% |
3 năm | zł 0,02824 | zł 0,03494 | 5,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Złoty Ba Lan (PLN) |
kr 100 | zł 2,8359 |
kr 500 | zł 14,179 |
kr 1.000 | zł 28,359 |
kr 2.500 | zł 70,897 |
kr 5.000 | zł 141,79 |
kr 10.000 | zł 283,59 |
kr 25.000 | zł 708,97 |
kr 50.000 | zł 1.417,93 |
kr 100.000 | zł 2.835,86 |
kr 500.000 | zł 14.179 |
kr 1.000.000 | zł 28.359 |
kr 2.500.000 | zł 70.897 |
kr 5.000.000 | zł 141.793 |
kr 10.000.000 | zł 283.586 |
kr 50.000.000 | zł 1.417.932 |