Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / PLN Đảo
kr
=
15/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02839 0,02896 0,25%
3 tháng 0,02824 0,02923 2,87%
1 năm 0,02824 0,03253 4,91%
2 năm 0,02824 0,03494 15,73%
3 năm 0,02824 0,03494 5,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Złoty Ba Lan (PLN)
kr 100 2,8359
kr 500 14,179
kr 1.000 28,359
kr 2.500 70,897
kr 5.000 141,79
kr 10.000 283,59
kr 25.000 708,97
kr 50.000 1.417,93
kr 100.000 2.835,86
kr 500.000 14.179
kr 1.000.000 28.359
kr 2.500.000 70.897
kr 5.000.000 141.793
kr 10.000.000 283.586
kr 50.000.000 1.417.932