Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 34,534 | kr 35,411 | 1,16% |
3 tháng | kr 34,207 | kr 35,411 | 2,05% |
1 năm | kr 30,740 | kr 35,411 | 5,81% |
2 năm | kr 28,624 | kr 35,411 | 17,41% |
3 năm | kr 28,624 | kr 35,411 | 6,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Krona Iceland (ISK) |
zł 1 | kr 35,067 |
zł 5 | kr 175,33 |
zł 10 | kr 350,67 |
zł 25 | kr 876,66 |
zł 50 | kr 1.753,33 |
zł 100 | kr 3.506,65 |
zł 250 | kr 8.766,63 |
zł 500 | kr 17.533 |
zł 1.000 | kr 35.067 |
zł 5.000 | kr 175.333 |
zł 10.000 | kr 350.665 |
zł 25.000 | kr 876.663 |
zł 50.000 | kr 1.753.325 |
zł 100.000 | kr 3.506.650 |
zł 500.000 | kr 17.533.251 |