Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,02567 | ر.ق 0,02618 | 1,99% |
3 tháng | ر.ق 0,02567 | ر.ق 0,02681 | 0,42% |
1 năm | ر.ق 0,02540 | ر.ق 0,02801 | 0,40% |
2 năm | ر.ق 0,02450 | ر.ق 0,02856 | 4,41% |
3 năm | ر.ق 0,02450 | ر.ق 0,03032 | 10,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Riyal Qatar (QAR) |
kr 100 | ر.ق 2,6371 |
kr 500 | ر.ق 13,186 |
kr 1.000 | ر.ق 26,371 |
kr 2.500 | ر.ق 65,928 |
kr 5.000 | ر.ق 131,86 |
kr 10.000 | ر.ق 263,71 |
kr 25.000 | ر.ق 659,28 |
kr 50.000 | ر.ق 1.318,55 |
kr 100.000 | ر.ق 2.637,11 |
kr 500.000 | ر.ق 13.186 |
kr 1.000.000 | ر.ق 26.371 |
kr 2.500.000 | ر.ق 65.928 |
kr 5.000.000 | ر.ق 131.855 |
kr 10.000.000 | ر.ق 263.711 |
kr 50.000.000 | ر.ق 1.318.554 |