Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / QAR Đảo
kr
=
ر.ق
16/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,02567 ر.ق 0,02618 1,99%
3 tháng ر.ق 0,02567 ر.ق 0,02681 0,42%
1 năm ر.ق 0,02540 ر.ق 0,02801 0,40%
2 năm ر.ق 0,02450 ر.ق 0,02856 4,41%
3 năm ر.ق 0,02450 ر.ق 0,03032 10,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Riyal Qatar (QAR)
kr 100ر.ق 2,6371
kr 500ر.ق 13,186
kr 1.000ر.ق 26,371
kr 2.500ر.ق 65,928
kr 5.000ر.ق 131,86
kr 10.000ر.ق 263,71
kr 25.000ر.ق 659,28
kr 50.000ر.ق 1.318,55
kr 100.000ر.ق 2.637,11
kr 500.000ر.ق 13.186
kr 1.000.000ر.ق 26.371
kr 2.500.000ر.ق 65.928
kr 5.000.000ر.ق 131.855
kr 10.000.000ر.ق 263.711
kr 50.000.000ر.ق 1.318.554