Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / ISK Đảo
ر.ق
=
kr
02/05/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 37,986 kr 38,959 0,67%
3 tháng kr 37,294 kr 38,959 1,64%
1 năm kr 35,703 kr 39,371 3,21%
2 năm kr 35,014 kr 40,821 7,05%
3 năm kr 32,980 kr 40,821 11,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Krona Iceland (ISK)
ر.ق 1kr 38,541
ر.ق 5kr 192,71
ر.ق 10kr 385,41
ر.ق 25kr 963,53
ر.ق 50kr 1.927,06
ر.ق 100kr 3.854,12
ر.ق 250kr 9.635,30
ر.ق 500kr 19.271
ر.ق 1.000kr 38.541
ر.ق 5.000kr 192.706
ر.ق 10.000kr 385.412
ر.ق 25.000kr 963.530
ر.ق 50.000kr 1.927.060
ر.ق 100.000kr 3.854.120
ر.ق 500.000kr 19.270.602