Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 37,986 | kr 38,959 | 0,67% |
3 tháng | kr 37,294 | kr 38,959 | 1,64% |
1 năm | kr 35,703 | kr 39,371 | 3,21% |
2 năm | kr 35,014 | kr 40,821 | 7,05% |
3 năm | kr 32,980 | kr 40,821 | 11,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Krona Iceland (ISK) |
ر.ق 1 | kr 38,541 |
ر.ق 5 | kr 192,71 |
ر.ق 10 | kr 385,41 |
ر.ق 25 | kr 963,53 |
ر.ق 50 | kr 1.927,06 |
ر.ق 100 | kr 3.854,12 |
ر.ق 250 | kr 9.635,30 |
ر.ق 500 | kr 19.271 |
ر.ق 1.000 | kr 38.541 |
ر.ق 5.000 | kr 192.706 |
ر.ق 10.000 | kr 385.412 |
ر.ق 25.000 | kr 963.530 |
ر.ق 50.000 | kr 1.927.060 |
ر.ق 100.000 | kr 3.854.120 |
ر.ق 500.000 | kr 19.270.602 |