Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,03301 | RON 0,03319 | 0,18% |
3 tháng | RON 0,03297 | RON 0,03359 | 1,20% |
1 năm | RON 0,03229 | RON 0,03488 | 1,07% |
2 năm | RON 0,03118 | RON 0,03625 | 7,33% |
3 năm | RON 0,03118 | RON 0,03625 | 1,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Leu Romania (RON) |
kr 100 | RON 3,3063 |
kr 500 | RON 16,531 |
kr 1.000 | RON 33,063 |
kr 2.500 | RON 82,657 |
kr 5.000 | RON 165,31 |
kr 10.000 | RON 330,63 |
kr 25.000 | RON 826,57 |
kr 50.000 | RON 1.653,14 |
kr 100.000 | RON 3.306,29 |
kr 500.000 | RON 16.531 |
kr 1.000.000 | RON 33.063 |
kr 2.500.000 | RON 82.657 |
kr 5.000.000 | RON 165.314 |
kr 10.000.000 | RON 330.629 |
kr 50.000.000 | RON 1.653.144 |