Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / RON Đảo
kr
=
RON
15/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,03301 RON 0,03319 0,18%
3 tháng RON 0,03297 RON 0,03359 1,20%
1 năm RON 0,03229 RON 0,03488 1,07%
2 năm RON 0,03118 RON 0,03625 7,33%
3 năm RON 0,03118 RON 0,03625 1,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Leu Romania (RON)
kr 100RON 3,3063
kr 500RON 16,531
kr 1.000RON 33,063
kr 2.500RON 82,657
kr 5.000RON 165,31
kr 10.000RON 330,63
kr 25.000RON 826,57
kr 50.000RON 1.653,14
kr 100.000RON 3.306,29
kr 500.000RON 16.531
kr 1.000.000RON 33.063
kr 2.500.000RON 82.657
kr 5.000.000RON 165.314
kr 10.000.000RON 330.629
kr 50.000.000RON 1.653.144