Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 30,129 | kr 30,295 | 0,09% |
3 tháng | kr 29,768 | kr 30,326 | 1,33% |
1 năm | kr 28,669 | kr 30,970 | 0,62% |
2 năm | kr 27,583 | kr 32,076 | 7,25% |
3 năm | kr 27,583 | kr 32,076 | 1,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Krona Iceland (ISK) |
RON 1 | kr 30,195 |
RON 5 | kr 150,97 |
RON 10 | kr 301,95 |
RON 25 | kr 754,87 |
RON 50 | kr 1.509,75 |
RON 100 | kr 3.019,50 |
RON 250 | kr 7.548,74 |
RON 500 | kr 15.097 |
RON 1.000 | kr 30.195 |
RON 5.000 | kr 150.975 |
RON 10.000 | kr 301.950 |
RON 25.000 | kr 754.874 |
RON 50.000 | kr 1.509.748 |
RON 100.000 | kr 3.019.497 |
RON 500.000 | kr 15.097.484 |