Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / ISK Đảo
RON
=
kr
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 30,129 kr 30,295 0,09%
3 tháng kr 29,768 kr 30,326 1,33%
1 năm kr 28,669 kr 30,970 0,62%
2 năm kr 27,583 kr 32,076 7,25%
3 năm kr 27,583 kr 32,076 1,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Krona Iceland (ISK)
RON 1kr 30,195
RON 5kr 150,97
RON 10kr 301,95
RON 25kr 754,87
RON 50kr 1.509,75
RON 100kr 3.019,50
RON 250kr 7.548,74
RON 500kr 15.097
RON 1.000kr 30.195
RON 5.000kr 150.975
RON 10.000kr 301.950
RON 25.000kr 754.874
RON 50.000kr 1.509.748
RON 100.000kr 3.019.497
RON 500.000kr 15.097.484