Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,7771 | дин 0,7811 | 0,15% |
3 tháng | дин 0,7771 | дин 0,7913 | 1,25% |
1 năm | дин 0,7615 | дин 0,8278 | 0,14% |
2 năm | дин 0,7473 | дин 0,8617 | 8,17% |
3 năm | дин 0,7473 | дин 0,8617 | 0,006% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Dinar Serbia (RSD) |
kr 1 | дин 0,7783 |
kr 5 | дин 3,8915 |
kr 10 | дин 7,7831 |
kr 25 | дин 19,458 |
kr 50 | дин 38,915 |
kr 100 | дин 77,831 |
kr 250 | дин 194,58 |
kr 500 | дин 389,15 |
kr 1.000 | дин 778,31 |
kr 5.000 | дин 3.891,54 |
kr 10.000 | дин 7.783,08 |
kr 25.000 | дин 19.458 |
kr 50.000 | дин 38.915 |
kr 100.000 | дин 77.831 |
kr 500.000 | дин 389.154 |