Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / RSD Đảo
kr
=
дин
15/05/2024 10:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,7771 дин 0,7811 0,15%
3 tháng дин 0,7771 дин 0,7913 1,25%
1 năm дин 0,7615 дин 0,8278 0,14%
2 năm дин 0,7473 дин 0,8617 8,17%
3 năm дин 0,7473 дин 0,8617 0,006%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Dinar Serbia (RSD)
kr 1дин 0,7783
kr 5дин 3,8915
kr 10дин 7,7831
kr 25дин 19,458
kr 50дин 38,915
kr 100дин 77,831
kr 250дин 194,58
kr 500дин 389,15
kr 1.000дин 778,31
kr 5.000дин 3.891,54
kr 10.000дин 7.783,08
kr 25.000дин 19.458
kr 50.000дин 38.915
kr 100.000дин 77.831
kr 500.000дин 389.154