Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,2803 | kr 1,2850 | 0,14% |
3 tháng | kr 1,2637 | kr 1,2869 | 1,11% |
1 năm | kr 1,2080 | kr 1,3132 | 1,05% |
2 năm | kr 1,1605 | kr 1,3381 | 8,63% |
3 năm | kr 1,1605 | kr 1,3381 | 0,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Krona Iceland (ISK) |
дин 1 | kr 1,2831 |
дин 5 | kr 6,4155 |
дин 10 | kr 12,831 |
дин 25 | kr 32,077 |
дин 50 | kr 64,155 |
дин 100 | kr 128,31 |
дин 250 | kr 320,77 |
дин 500 | kr 641,55 |
дин 1.000 | kr 1.283,10 |
дин 5.000 | kr 6.415,48 |
дин 10.000 | kr 12.831 |
дин 25.000 | kr 32.077 |
дин 50.000 | kr 64.155 |
дин 100.000 | kr 128.310 |
дин 500.000 | kr 641.548 |