Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / SCR Đảo
kr
=
SRe
15/05/2024 2:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,09529 SRe 0,1005 2,11%
3 tháng SRe 0,09529 SRe 0,1016 2,02%
1 năm SRe 0,09147 SRe 0,1049 3,27%
2 năm SRe 0,08636 SRe 0,1111 9,37%
3 năm SRe 0,08636 SRe 0,1375 25,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Rupee Seychelles (SCR)
kr 100SRe 9,7965
kr 500SRe 48,982
kr 1.000SRe 97,965
kr 2.500SRe 244,91
kr 5.000SRe 489,82
kr 10.000SRe 979,65
kr 25.000SRe 2.449,12
kr 50.000SRe 4.898,25
kr 100.000SRe 9.796,49
kr 500.000SRe 48.982
kr 1.000.000SRe 97.965
kr 2.500.000SRe 244.912
kr 5.000.000SRe 489.825
kr 10.000.000SRe 979.649
kr 50.000.000SRe 4.898.245