Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,09529 | SRe 0,1005 | 2,11% |
3 tháng | SRe 0,09529 | SRe 0,1016 | 2,02% |
1 năm | SRe 0,09147 | SRe 0,1049 | 3,27% |
2 năm | SRe 0,08636 | SRe 0,1111 | 9,37% |
3 năm | SRe 0,08636 | SRe 0,1375 | 25,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Rupee Seychelles (SCR) |
kr 100 | SRe 9,7965 |
kr 500 | SRe 48,982 |
kr 1.000 | SRe 97,965 |
kr 2.500 | SRe 244,91 |
kr 5.000 | SRe 489,82 |
kr 10.000 | SRe 979,65 |
kr 25.000 | SRe 2.449,12 |
kr 50.000 | SRe 4.898,25 |
kr 100.000 | SRe 9.796,49 |
kr 500.000 | SRe 48.982 |
kr 1.000.000 | SRe 97.965 |
kr 2.500.000 | SRe 244.912 |
kr 5.000.000 | SRe 489.825 |
kr 10.000.000 | SRe 979.649 |
kr 50.000.000 | SRe 4.898.245 |