Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 9,9551 | kr 10,495 | 2,10% |
3 tháng | kr 9,8381 | kr 10,495 | 0,02% |
1 năm | kr 9,5360 | kr 10,932 | 2,95% |
2 năm | kr 8,9973 | kr 11,579 | 5,03% |
3 năm | kr 7,2750 | kr 11,579 | 25,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Krona Iceland (ISK) |
SRe 1 | kr 10,212 |
SRe 5 | kr 51,061 |
SRe 10 | kr 102,12 |
SRe 25 | kr 255,30 |
SRe 50 | kr 510,61 |
SRe 100 | kr 1.021,21 |
SRe 250 | kr 2.553,03 |
SRe 500 | kr 5.106,05 |
SRe 1.000 | kr 10.212 |
SRe 5.000 | kr 51.061 |
SRe 10.000 | kr 102.121 |
SRe 25.000 | kr 255.303 |
SRe 50.000 | kr 510.605 |
SRe 100.000 | kr 1.021.210 |
SRe 500.000 | kr 5.106.051 |