Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / ISK Đảo
SRe
=
kr
10/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 9,9551 kr 10,495 2,10%
3 tháng kr 9,8381 kr 10,495 0,02%
1 năm kr 9,5360 kr 10,932 2,95%
2 năm kr 8,9973 kr 11,579 5,03%
3 năm kr 7,2750 kr 11,579 25,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Krona Iceland (ISK)
SRe 1kr 10,212
SRe 5kr 51,061
SRe 10kr 102,12
SRe 25kr 255,30
SRe 50kr 510,61
SRe 100kr 1.021,21
SRe 250kr 2.553,03
SRe 500kr 5.106,05
SRe 1.000kr 10.212
SRe 5.000kr 51.061
SRe 10.000kr 102.121
SRe 25.000kr 255.303
SRe 50.000kr 510.605
SRe 100.000kr 1.021.210
SRe 500.000kr 5.106.051