Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,07719 | kr 0,07828 | 0,44% |
3 tháng | kr 0,07482 | kr 0,07828 | 2,87% |
1 năm | kr 0,07323 | kr 0,08390 | 3,80% |
2 năm | kr 0,07085 | kr 0,08390 | 2,41% |
3 năm | kr 0,06578 | kr 0,08390 | 15,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Krona Thụy Điển (SEK) |
kr 100 | kr 7,7218 |
kr 500 | kr 38,609 |
kr 1.000 | kr 77,218 |
kr 2.500 | kr 193,04 |
kr 5.000 | kr 386,09 |
kr 10.000 | kr 772,18 |
kr 25.000 | kr 1.930,45 |
kr 50.000 | kr 3.860,89 |
kr 100.000 | kr 7.721,78 |
kr 500.000 | kr 38.609 |
kr 1.000.000 | kr 77.218 |
kr 2.500.000 | kr 193.045 |
kr 5.000.000 | kr 386.089 |
kr 10.000.000 | kr 772.178 |
kr 50.000.000 | kr 3.860.892 |