Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / SEK Đảo
kr
=
kr
15/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,07719 kr 0,07828 0,44%
3 tháng kr 0,07482 kr 0,07828 2,87%
1 năm kr 0,07323 kr 0,08390 3,80%
2 năm kr 0,07085 kr 0,08390 2,41%
3 năm kr 0,06578 kr 0,08390 15,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Krona Thụy Điển (SEK)
kr 100kr 7,7218
kr 500kr 38,609
kr 1.000kr 77,218
kr 2.500kr 193,04
kr 5.000kr 386,09
kr 10.000kr 772,18
kr 25.000kr 1.930,45
kr 50.000kr 3.860,89
kr 100.000kr 7.721,78
kr 500.000kr 38.609
kr 1.000.000kr 77.218
kr 2.500.000kr 193.045
kr 5.000.000kr 386.089
kr 10.000.000kr 772.178
kr 50.000.000kr 3.860.892