Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / ISK Đảo
kr
=
kr
08/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 12,774 kr 13,153 2,04%
3 tháng kr 12,774 kr 13,365 2,05%
1 năm kr 11,919 kr 13,656 4,84%
2 năm kr 11,919 kr 14,115 3,14%
3 năm kr 11,919 kr 15,201 13,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Krona Iceland (ISK)
kr 1kr 12,827
kr 5kr 64,137
kr 10kr 128,27
kr 25kr 320,69
kr 50kr 641,37
kr 100kr 1.282,74
kr 250kr 3.206,86
kr 500kr 6.413,72
kr 1.000kr 12.827
kr 5.000kr 64.137
kr 10.000kr 128.274
kr 25.000kr 320.686
kr 50.000kr 641.372
kr 100.000kr 1.282.743
kr 500.000kr 6.413.717