Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 12,774 | kr 13,153 | 2,04% |
3 tháng | kr 12,774 | kr 13,365 | 2,05% |
1 năm | kr 11,919 | kr 13,656 | 4,84% |
2 năm | kr 11,919 | kr 14,115 | 3,14% |
3 năm | kr 11,919 | kr 15,201 | 13,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Krona Iceland (ISK) |
kr 1 | kr 12,827 |
kr 5 | kr 64,137 |
kr 10 | kr 128,27 |
kr 25 | kr 320,69 |
kr 50 | kr 641,37 |
kr 100 | kr 1.282,74 |
kr 250 | kr 3.206,86 |
kr 500 | kr 6.413,72 |
kr 1.000 | kr 12.827 |
kr 5.000 | kr 64.137 |
kr 10.000 | kr 128.274 |
kr 25.000 | kr 320.686 |
kr 50.000 | kr 641.372 |
kr 100.000 | kr 1.282.743 |
kr 500.000 | kr 6.413.717 |