Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / SGD Đảo
kr
=
S$
15/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,009623 S$ 0,009728 0,86%
3 tháng S$ 0,009623 S$ 0,009845 0,17%
1 năm S$ 0,009485 S$ 0,01034 0,62%
2 năm S$ 0,009104 S$ 0,01076 7,44%
3 năm S$ 0,009104 S$ 0,01103 9,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Đô la Singapore (SGD)
kr 1.000S$ 9,7058
kr 5.000S$ 48,529
kr 10.000S$ 97,058
kr 25.000S$ 242,64
kr 50.000S$ 485,29
kr 100.000S$ 970,58
kr 250.000S$ 2.426,44
kr 500.000S$ 4.852,88
kr 1.000.000S$ 9.705,77
kr 5.000.000S$ 48.529
kr 10.000.000S$ 97.058
kr 25.000.000S$ 242.644
kr 50.000.000S$ 485.288
kr 100.000.000S$ 970.577
kr 500.000.000S$ 4.852.883