Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,009623 | S$ 0,009728 | 0,86% |
3 tháng | S$ 0,009623 | S$ 0,009845 | 0,17% |
1 năm | S$ 0,009485 | S$ 0,01034 | 0,62% |
2 năm | S$ 0,009104 | S$ 0,01076 | 7,44% |
3 năm | S$ 0,009104 | S$ 0,01103 | 9,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Đô la Singapore (SGD) |
kr 1.000 | S$ 9,7058 |
kr 5.000 | S$ 48,529 |
kr 10.000 | S$ 97,058 |
kr 25.000 | S$ 242,64 |
kr 50.000 | S$ 485,29 |
kr 100.000 | S$ 970,58 |
kr 250.000 | S$ 2.426,44 |
kr 500.000 | S$ 4.852,88 |
kr 1.000.000 | S$ 9.705,77 |
kr 5.000.000 | S$ 48.529 |
kr 10.000.000 | S$ 97.058 |
kr 25.000.000 | S$ 242.644 |
kr 50.000.000 | S$ 485.288 |
kr 100.000.000 | S$ 970.577 |
kr 500.000.000 | S$ 4.852.883 |