Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 102,76 | kr 103,92 | 0,17% |
3 tháng | kr 101,57 | kr 103,92 | 0,78% |
1 năm | kr 96,745 | kr 105,43 | 1,05% |
2 năm | kr 92,956 | kr 109,84 | 9,59% |
3 năm | kr 90,639 | kr 109,84 | 10,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Krona Iceland (ISK) |
S$ 1 | kr 103,13 |
S$ 5 | kr 515,67 |
S$ 10 | kr 1.031,34 |
S$ 25 | kr 2.578,36 |
S$ 50 | kr 5.156,72 |
S$ 100 | kr 10.313 |
S$ 250 | kr 25.784 |
S$ 500 | kr 51.567 |
S$ 1.000 | kr 103.134 |
S$ 5.000 | kr 515.672 |
S$ 10.000 | kr 1.031.344 |
S$ 25.000 | kr 2.578.361 |
S$ 50.000 | kr 5.156.722 |
S$ 100.000 | kr 10.313.443 |
S$ 500.000 | kr 51.567.217 |