Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / ISK Đảo
S$
=
kr
30/04/2024 5:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 102,76 kr 103,92 0,17%
3 tháng kr 101,57 kr 103,92 0,78%
1 năm kr 96,745 kr 105,43 1,05%
2 năm kr 92,956 kr 109,84 9,59%
3 năm kr 90,639 kr 109,84 10,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Krona Iceland (ISK)
S$ 1kr 103,13
S$ 5kr 515,67
S$ 10kr 1.031,34
S$ 25kr 2.578,36
S$ 50kr 5.156,72
S$ 100kr 10.313
S$ 250kr 25.784
S$ 500kr 51.567
S$ 1.000kr 103.134
S$ 5.000kr 515.672
S$ 10.000kr 1.031.344
S$ 25.000kr 2.578.361
S$ 50.000kr 5.156.722
S$ 100.000kr 10.313.443
S$ 500.000kr 51.567.217