Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / SOS Đảo
kr
=
SOS
16/05/2024 1:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 4,0417 SOS 4,1024 1,42%
3 tháng SOS 4,0411 SOS 4,2102 0,33%
1 năm SOS 3,8494 SOS 4,3802 0,009%
2 năm SOS 3,8164 SOS 4,5714 5,33%
3 năm SOS 3,8164 SOS 4,8205 11,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Shilling Somalia (SOS)
kr 1SOS 4,1152
kr 5SOS 20,576
kr 10SOS 41,152
kr 25SOS 102,88
kr 50SOS 205,76
kr 100SOS 411,52
kr 250SOS 1.028,80
kr 500SOS 2.057,60
kr 1.000SOS 4.115,20
kr 5.000SOS 20.576
kr 10.000SOS 41.152
kr 25.000SOS 102.880
kr 50.000SOS 205.760
kr 100.000SOS 411.520
kr 500.000SOS 2.057.602