Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 4,0417 | SOS 4,1024 | 1,42% |
3 tháng | SOS 4,0411 | SOS 4,2102 | 0,33% |
1 năm | SOS 3,8494 | SOS 4,3802 | 0,009% |
2 năm | SOS 3,8164 | SOS 4,5714 | 5,33% |
3 năm | SOS 3,8164 | SOS 4,8205 | 11,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Shilling Somalia (SOS) |
kr 1 | SOS 4,1152 |
kr 5 | SOS 20,576 |
kr 10 | SOS 41,152 |
kr 25 | SOS 102,88 |
kr 50 | SOS 205,76 |
kr 100 | SOS 411,52 |
kr 250 | SOS 1.028,80 |
kr 500 | SOS 2.057,60 |
kr 1.000 | SOS 4.115,20 |
kr 5.000 | SOS 20.576 |
kr 10.000 | SOS 41.152 |
kr 25.000 | SOS 102.880 |
kr 50.000 | SOS 205.760 |
kr 100.000 | SOS 411.520 |
kr 500.000 | SOS 2.057.602 |