Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2438 | kr 0,2474 | 1,40% |
3 tháng | kr 0,2375 | kr 0,2475 | 0,33% |
1 năm | kr 0,2283 | kr 0,2598 | 0,009% |
2 năm | kr 0,2187 | kr 0,2620 | 5,64% |
3 năm | kr 0,2074 | kr 0,2620 | 13,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Krona Iceland (ISK) |
SOS 100 | kr 24,325 |
SOS 500 | kr 121,62 |
SOS 1.000 | kr 243,25 |
SOS 2.500 | kr 608,12 |
SOS 5.000 | kr 1.216,24 |
SOS 10.000 | kr 2.432,48 |
SOS 25.000 | kr 6.081,20 |
SOS 50.000 | kr 12.162 |
SOS 100.000 | kr 24.325 |
SOS 500.000 | kr 121.624 |
SOS 1.000.000 | kr 243.248 |
SOS 2.500.000 | kr 608.120 |
SOS 5.000.000 | kr 1.216.239 |
SOS 10.000.000 | kr 2.432.479 |
SOS 50.000.000 | kr 12.162.393 |