Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,2586 | ฿ 0,2645 | 0,81% |
3 tháng | ฿ 0,2586 | ฿ 0,2652 | 1,00% |
1 năm | ฿ 0,2435 | ฿ 0,2695 | 7,09% |
2 năm | ฿ 0,2272 | ฿ 0,2705 | 0,39% |
3 năm | ฿ 0,2272 | ฿ 0,2705 | 5,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Baht Thái (THB) |
kr 100 | ฿ 26,358 |
kr 500 | ฿ 131,79 |
kr 1.000 | ฿ 263,58 |
kr 2.500 | ฿ 658,96 |
kr 5.000 | ฿ 1.317,92 |
kr 10.000 | ฿ 2.635,85 |
kr 25.000 | ฿ 6.589,62 |
kr 50.000 | ฿ 13.179 |
kr 100.000 | ฿ 26.358 |
kr 500.000 | ฿ 131.792 |
kr 1.000.000 | ฿ 263.585 |
kr 2.500.000 | ฿ 658.962 |
kr 5.000.000 | ฿ 1.317.924 |
kr 10.000.000 | ฿ 2.635.849 |
kr 50.000.000 | ฿ 13.179.243 |