Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / THB Đảo
kr
=
฿
10/05/2024 6:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,2586 ฿ 0,2645 0,81%
3 tháng ฿ 0,2586 ฿ 0,2652 1,00%
1 năm ฿ 0,2435 ฿ 0,2695 7,09%
2 năm ฿ 0,2272 ฿ 0,2705 0,39%
3 năm ฿ 0,2272 ฿ 0,2705 5,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Baht Thái (THB)
kr 100฿ 26,358
kr 500฿ 131,79
kr 1.000฿ 263,58
kr 2.500฿ 658,96
kr 5.000฿ 1.317,92
kr 10.000฿ 2.635,85
kr 25.000฿ 6.589,62
kr 50.000฿ 13.179
kr 100.000฿ 26.358
kr 500.000฿ 131.792
kr 1.000.000฿ 263.585
kr 2.500.000฿ 658.962
kr 5.000.000฿ 1.317.924
kr 10.000.000฿ 2.635.849
kr 50.000.000฿ 13.179.243