Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,7775 | kr 3,8668 | 0,31% |
3 tháng | kr 3,7708 | kr 3,8723 | 1,86% |
1 năm | kr 3,7108 | kr 4,1066 | 4,76% |
2 năm | kr 3,6967 | kr 4,4016 | 0,29% |
3 năm | kr 3,6967 | kr 4,4016 | 4,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Krona Iceland (ISK) |
฿ 1 | kr 3,8004 |
฿ 5 | kr 19,002 |
฿ 10 | kr 38,004 |
฿ 25 | kr 95,010 |
฿ 50 | kr 190,02 |
฿ 100 | kr 380,04 |
฿ 250 | kr 950,10 |
฿ 500 | kr 1.900,21 |
฿ 1.000 | kr 3.800,41 |
฿ 5.000 | kr 19.002 |
฿ 10.000 | kr 38.004 |
฿ 25.000 | kr 95.010 |
฿ 50.000 | kr 190.021 |
฿ 100.000 | kr 380.041 |
฿ 500.000 | kr 1.900.206 |