Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / ISK Đảo
฿
=
kr
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 3,7775 kr 3,8668 0,31%
3 tháng kr 3,7708 kr 3,8723 1,86%
1 năm kr 3,7108 kr 4,1066 4,76%
2 năm kr 3,6967 kr 4,4016 0,29%
3 năm kr 3,6967 kr 4,4016 4,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Krona Iceland (ISK)
฿ 1kr 3,8004
฿ 5kr 19,002
฿ 10kr 38,004
฿ 25kr 95,010
฿ 50kr 190,02
฿ 100kr 380,04
฿ 250kr 950,10
฿ 500kr 1.900,21
฿ 1.000kr 3.800,41
฿ 5.000kr 19.002
฿ 10.000kr 38.004
฿ 25.000kr 95.010
฿ 50.000kr 190.021
฿ 100.000kr 380.041
฿ 500.000kr 1.900.206